Thực đơn
China's Next Top Model, Mùa thi 1 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|
陳巧玲 | Trần Xảo Linh | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Đông Hoản | Tập 1 | 12-11 |
蔻莉 | Khấu Lị | 24 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Thành Đô | ||
劉文靜 | Lưu Văn Tĩnh | 26 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Trùng Khánh | Tập 3 | 10 (bỏ cuộc) |
鮑潔 | Bào Khiết | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | An Huy | 9 | |
張曉霈 | Trương Hiểu Bái | 20 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 4 | 8 |
坦雅 | Tanya Zy | 26 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 5 | 7 |
吳美廷 | Ngô Mỹ Đình | 21 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Quảng Châu | Tập 6 | 6 |
馬舒怡 | Mã Thư Di | 21 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Quảng Châu | Tập 7 | 5 |
朱楓 | Chu Phong | 19 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 9 | 4 (bỏ cuộc) |
閻雪芊 | Diêm Tuyết Thiên | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Thượng Hải | Tập 10 | 3 |
王佳 | Vương Giai | 21 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Cáp Nhĩ Tân | 2 | |
殷歌 | Ân Ca | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Trường Sa | 1 |
Thực đơn
China's Next Top Model, Mùa thi 1 Các thí sinhLiên quan
China Southern Airlines China's Next Top Model, Mùa thi 3 China's Next Top Model, Mùa thi 1 China's Next Top Model, Mùa thi 2 China's Next Top Model, Mùa thi 5 China's Next Top Model China's Next Top Model, Mùa thi 4 China Standard Time China Cup 2018 China AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: China's Next Top Model, Mùa thi 1 https://web.archive.org/web/20080209235758/http://...